Trang chủMAURY • OTCMKTS
add
Marui Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
33,44 $
Mức chênh lệch một ngày
30,59 $ - 30,59 $
Phạm vi một năm
27,49 $ - 36,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
494,11 T JPY
Số lượng trung bình
136,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 64,24 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 44,46 T | 8,30% |
Thu nhập ròng | 5,94 T | -16,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | -24,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,93 T | 7,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,98 T | -13,60% |
Tổng tài sản | 1,09 NT | 6,63% |
Tổng nợ | 834,30 T | 8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,94 T | -16,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -678,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,61 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,70 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,98 T | — |
Dòng tiền tự do | 4,12 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
4.290