Trang chủMAVEN • STO
add
Maven Wireless Sweden AB
Giá đóng cửa hôm trước
11,90 kr
Mức chênh lệch một ngày
11,95 kr - 12,85 kr
Phạm vi một năm
9,94 kr - 22,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
650,93 Tr SEK
Số lượng trung bình
14,08 N
Tỷ số P/E
36,92
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,16 Tr | -10,05% |
Chi phí hoạt động | 24,66 Tr | 40,75% |
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -145,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,65 | -150,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,85 Tr | -50,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 Tr | 35,77% |
Tổng tài sản | 173,29 Tr | 14,38% |
Tổng nợ | 57,13 Tr | 16,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,80 Tr | -145,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,72 Tr | -130,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 Tr | 30,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,64 Tr | 1.675,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,72 Tr | 37,56% |
Dòng tiền tự do | 8,11 Tr | 203,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
44