Trang chủMAXO • TLV
add
Max Stock Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
882,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
875,20 ILA - 896,70 ILA
Phạm vi một năm
560,10 ILA - 1.002,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T ILS
Số lượng trung bình
161,30 N
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
4,89%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
1,09%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 313,22 Tr | 12,02% |
Chi phí hoạt động | 89,70 Tr | 13,96% |
Thu nhập ròng | 25,93 Tr | 23,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,28 | 10,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 26,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,76 Tr | 15,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 149,35 Tr | 27,71% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 1,08% |
Tổng nợ | 971,09 Tr | -1,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,93 Tr | 23,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,75 Tr | -14,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,59 Tr | -163,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,66 Tr | 18,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,49 Tr | -43,71% |
Dòng tiền tự do | 92,52 Tr | -20,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
2.117