Trang chủMBINM • NASDAQ
add
Merchants Depository Shares Rep 1 40Th Int Share of 8 25 Fixed Rate Reset Non Cumulative Perp Pref Series D
Giá đóng cửa hôm trước
25,77 $
Mức chênh lệch một ngày
25,75 $ - 25,80 $
Phạm vi một năm
21,60 $ - 26,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T USD
Số lượng trung bình
6,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,20 Tr | 50,99% |
Chi phí hoạt động | 43,79 Tr | 34,34% |
Thu nhập ròng | 87,05 Tr | 58,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,34 | 4,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,80 | 68,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 716,54 Tr | 24,73% |
Tổng tài sản | 17,82 T | 25,15% |
Tổng nợ | 16,05 T | 26,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,05 Tr | 58,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -383,77 Tr | -27,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -695,02 Tr | 37,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 T | -35,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,67 Tr | -152,76% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
618