Trang chủMBKL • OTCMKTS
add
MBT Bancshares Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 $
Phạm vi một năm
16,51 $ - 23,00 $
Số lượng trung bình
71,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,28 Tr | 13,09% |
Chi phí hoạt động | 16,70 Tr | 2,47% |
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | 50,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,62 | 33,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,51 Tr | -49,74% |
Tổng tài sản | 591,22 Tr | 0,11% |
Tổng nợ | 551,72 Tr | -0,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,26 Tr | 50,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,55 Tr | 3.590,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,56 Tr | 83,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,31 Tr | 25,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,32 Tr | 87,13% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web