Trang chủMBRIGHT • KLSE
add
Meta Bright Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,15 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
375,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
764,12 N
Tỷ số P/E
40,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,94 Tr | 296,23% |
Chi phí hoạt động | -1,93 Tr | -10.822,22% |
Thu nhập ròng | 308,00 N | -47,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -86,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,60 Tr | 244,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,95 Tr | -41,42% |
Tổng tài sản | 485,97 Tr | 53,68% |
Tổng nợ | 210,77 Tr | 152,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 308,00 N | -47,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 Tr | -51,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,62 Tr | -215,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,57 Tr | -61,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,19 Tr | -131,46% |
Dòng tiền tự do | -52,23 Tr | -354,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
430