Trang chủMBSB • KLSE
add
MBSB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,74 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,74 RM - 0,74 RM
Phạm vi một năm
0,70 RM - 0,95 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
6,04 T MYR
Số lượng trung bình
3,81 Tr
Tỷ số P/E
12,89
Tỷ lệ cổ tức
4,73%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 337,41 Tr | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 241,73 Tr | 33,26% |
Thu nhập ròng | 54,83 Tr | -34,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,25 | -34,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | 29,88% |
Tổng tài sản | 66,71 T | 17,87% |
Tổng nợ | 57,00 T | 18,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,83 Tr | -34,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 215,21 Tr | 562,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,79 Tr | 95,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,65 Tr | 3,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,22 Tr | 85,43% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.032