Trang chủMBX • TSE
add
Microbix Biosystems Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,75 Tr CAD
Số lượng trung bình
54,86 N
Tỷ số P/E
10,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,63 Tr | 33,53% |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | 4,47% |
Thu nhập ròng | 377,73 N | 1.094,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,71 | 794,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 863,21 N | 102,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,87 Tr | 9,82% |
Tổng tài sản | 37,92 Tr | 14,24% |
Tổng nợ | 10,17 Tr | 3,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 377,73 N | 1.094,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 839,24 N | 179,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -637,90 N | -15,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,11 N | -112,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,23 N | 112,82% |
Dòng tiền tự do | 146,18 N | 114,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
70