Trang chủMCAG • NASDAQ
add
Mountain Crest Acquisition Corp V
Giá đóng cửa hôm trước
10,87 $
Phạm vi một năm
10,47 $ - 11,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,81 Tr USD
Số lượng trung bình
582,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 842,22% |
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -4.740,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,33 N | -92,85% |
Tổng tài sản | 5,52 Tr | -92,07% |
Tổng nợ | 8,64 Tr | -87,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -10,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -88,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 169,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,93 Tr | -4.740,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,17 N | -131,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,42 N | 957,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,37 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,12 N | -140,65% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -1.366,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021