Trang chủMCF • CVE
add
Mcf Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,91 Tr CAD
Số lượng trung bình
124,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 968,00 N | -61,48% |
Thu nhập ròng | -965,00 N | 64,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,00 N | -94,23% |
Tổng tài sản | 44,58 Tr | 18,99% |
Tổng nợ | 16,02 Tr | 40,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 283,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -965,00 N | 64,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -586,00 N | 76,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 24,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 119,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,56 Tr | 64,92% |
Dòng tiền tự do | -2,58 Tr | -120,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 2007
Trụ sở chính
Trang web