Trang chủMCFT • NASDAQ
add
Mastercraft Boat Holdings Inc
17,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,48 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,46 $
Mức chênh lệch một ngày
17,28 $ - 17,65 $
Phạm vi một năm
16,23 $ - 24,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,30 Tr USD
Số lượng trung bình
174,00 N
Tỷ số P/E
34,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,18 Tr | -59,67% |
Chi phí hoạt động | 10,26 Tr | -25,15% |
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | -135,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,96 | -187,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -102,92% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 778,00 N | -97,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,24 Tr | -22,57% |
Tổng tài sản | 317,98 Tr | -10,17% |
Tổng nợ | 134,10 Tr | -17,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 183,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,04 Tr | -135,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,82 Tr | -133,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,06 Tr | 103,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,35 Tr | 23,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,12 Tr | -97,94% |
Dòng tiền tự do | -11,16 Tr | -219,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
920