Trang chủMCR • WSE
add
MERCOR SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
24,00 zł - 24,70 zł
Phạm vi một năm
19,10 zł - 31,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
385,20 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,45 N
Tỷ số P/E
7,27
Tỷ lệ cổ tức
6,14%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
LSEG
0,88%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,41 Tr | -13,08% |
Chi phí hoạt động | 26,84 Tr | 14,01% |
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 12,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,00 | 29,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,46 Tr | -16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,68 Tr | -34,30% |
Tổng tài sản | 432,04 Tr | -4,73% |
Tổng nợ | 196,00 Tr | -17,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 236,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,09 Tr | 12,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,51 Tr | -56,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 Tr | 49,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,01 Tr | 47,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,90 Tr | 27,33% |
Dòng tiền tự do | 4,93 Tr | -56,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
846