Trang chủMCRI • NASDAQ
add
Monarch Casino & Resort Inc
71,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
71,34 $
Đóng cửa: 16 thg 7, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
69,79 $
Mức chênh lệch một ngày
69,72 $ - 71,57 $
Phạm vi một năm
56,25 $ - 75,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T USD
Số lượng trung bình
158,43 N
Tỷ số P/E
16,85
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,66 Tr | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 39,53 Tr | 8,42% |
Thu nhập ròng | 18,28 Tr | 3,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,02 | -0,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,95 | 3,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,80 Tr | 5,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,48 Tr | 14,68% |
Tổng tài sản | 677,26 Tr | 2,03% |
Tổng nợ | 168,35 Tr | -15,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 508,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,28 Tr | 3,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,29 Tr | -37,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,88 Tr | -17,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,28 Tr | 52,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,88 Tr | 10,85% |
Dòng tiền tự do | 17,74 Tr | -58,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.900