Trang chủMDAI • NASDAQ
add
Spectral AI Inc
1,51 $
Sau giờ giao dịch:(2,65%)-0,040
1,47 $
Đóng cửa: 6 thg 8, 17:20:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,50 $
Mức chênh lệch một ngày
1,42 $ - 1,57 $
Phạm vi một năm
1,32 $ - 8,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,40 Tr USD
Số lượng trung bình
205,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 Tr | 24,58% |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | 0,18% |
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 11,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,66 | 28,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,14 Tr | 26,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,16 Tr | -1,54% |
Tổng tài sản | 15,48 Tr | 9,17% |
Tổng nợ | 17,51 Tr | 218,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -270,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,20 Tr | 11,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,68 Tr | 28,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,05 Tr | 7.839,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,37 Tr | 239,11% |
Dòng tiền tự do | -493,38 N | 73,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78