Trang chủMDCLF • OTCMKTS
add
Medincell SA
Giá đóng cửa hôm trước
6,98 $
Phạm vi một năm
6,97 $ - 11,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
513,99 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,88 Tr | -36,68% |
Chi phí hoạt động | 7,87 Tr | -14,03% |
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | 7,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -448,34 | -45,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,78 Tr | 2,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,46 Tr | 200,77% |
Tổng tài sản | 36,95 Tr | 25,93% |
Tổng nợ | 77,77 Tr | 8,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -40,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -62,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,44 Tr | 7,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,50 N | 98,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -211,50 N | -127,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,37 Tr | -258,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,66 Tr | -39,12% |
Dòng tiền tự do | -3,65 Tr | 4,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
134