Trang chủMDR • ASX
add
Medadvisor Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Mức chênh lệch một ngày
0,48 $ - 0,50 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
264,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,77 Tr | 17,90% |
Chi phí hoạt động | 6,22 Tr | 12,42% |
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 49,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,10 | 26,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,65 Tr | 8,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,53 Tr | -31,01% |
Tổng tài sản | 119,29 Tr | -2,54% |
Tổng nợ | 63,52 Tr | 6,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 546,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,44 Tr | 49,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,52 Tr | -29,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -891,90 N | 44,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -227,20 N | -103,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,17 Tr | -66,77% |
Dòng tiền tự do | 2,88 Tr | 4,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Nhân viên
100