Trang chủMDUNDO • CPH
add
Mdundocom A/S
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,55 kr - 6,55 kr
Phạm vi một năm
5,50 kr - 7,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
66,79 Tr DKK
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,83 Tr | -11,54% |
Chi phí hoạt động | 3,63 Tr | -12,85% |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 4,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,63 | -7,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,67 Tr | 20,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,41 Tr | -27,61% |
Tổng tài sản | 31,85 Tr | -19,77% |
Tổng nợ | 8,15 Tr | 34,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | 4,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -894,95 N | -115,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,90 N | -30,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 Tr | -118,59% |
Dòng tiền tự do | -900,34 N | 21,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
18