Trang chủMDXH • NASDAQ
add
MDxHealth SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,88 $
Mức chênh lệch một ngày
2,59 $ - 2,89 $
Phạm vi một năm
2,15 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,42 Tr USD
Số lượng trung bình
32,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,83 Tr | 34,93% |
Chi phí hoạt động | 18,67 Tr | 7,08% |
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | 27,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,91 | 46,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 32,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,70 Tr | 33,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,49 Tr | -69,96% |
Tổng tài sản | 121,74 Tr | -19,26% |
Tổng nợ | 122,72 Tr | 8,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -973,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -72,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -37,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,51 Tr | 27,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,52 Tr | -29,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -618,00 N | 50,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,75 Tr | -104,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,89 Tr | -124,08% |
Dòng tiền tự do | -6,50 Tr | -42,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
300