Trang chủMEAT • CNSX
add
Modern Plant Based Foods Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,20 N | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 150,24 N | -72,29% |
Thu nhập ròng | -89,99 N | 82,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,64 | 81,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -75,37 N | 84,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,50 N | 27,58% |
Tổng tài sản | 812,96 N | -19,24% |
Tổng nợ | 2,00 Tr | 43,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 97,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -89,99 N | 82,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,65 N | 99,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,11 N | -84,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,48 N | 201,56% |
Dòng tiền tự do | -3,27 N | 99,41% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 3, 1987
Trụ sở chính
Trang web