Trang chủMEDANTA • NSE
add
Global Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.246,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.205,00 ₹ - 1.256,75 ₹
Phạm vi một năm
655,65 ₹ - 1.513,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
326,42 T INR
Số lượng trung bình
562,61 N
Tỷ số P/E
68,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,09 T | 12,87% |
Chi phí hoạt động | 2,93 T | 78,01% |
Thu nhập ròng | 1,27 T | 26,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,75 | 11,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,74 | 26,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | -5,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,75 T | -6,83% |
Tổng tài sản | 43,04 T | 4,57% |
Tổng nợ | 13,98 T | -17,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,27 T | 26,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
7.829