Trang chủMEG • ASX
add
Megado Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0067 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
473,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 156,96 N | -66,34% |
Thu nhập ròng | -154,20 N | 66,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,83 N | -69,03% |
Tổng tài sản | 8,66 Tr | -6,76% |
Tổng nợ | 17,24 N | -65,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 254,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,20 N | 66,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -149,11 N | 36,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,38 N | 81,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,46 N | -131,28% |
Dòng tiền tự do | -169,48 N | 71,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019