Trang chủMEIP • NASDAQ
add
MEI Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Mức chênh lệch một ngày
3,00 $ - 3,10 $
Phạm vi một năm
2,61 $ - 7,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,45 Tr USD
Số lượng trung bình
73,20 N
Tỷ số P/E
1,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | -55,91% |
Thu nhập ròng | -18,41 Tr | -83,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,13 | 35,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,74 Tr | 20,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,34 Tr | -61,92% |
Tổng tài sản | 41,38 Tr | -65,75% |
Tổng nợ | 8,36 Tr | -91,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,41 Tr | -83,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,00 Tr | -59,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,54 Tr | 0,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -208,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | -83,48% |
Dòng tiền tự do | -4,21 Tr | 44,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
28