Trang chủMESB • KLSE
add
MESB Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,47 RM - 0,48 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
68,54 Tr MYR
Số lượng trung bình
89,18 N
Tỷ số P/E
6,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,35 Tr | 3,64% |
Chi phí hoạt động | 86,27 Tr | 5,37% |
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -64,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,64 | -66,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | -32,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,46 Tr | 8,98% |
Tổng tài sản | 179,96 Tr | 3,28% |
Tổng nợ | 20,84 Tr | -28,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 Tr | -64,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 Tr | 1.267,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,61 Tr | 111,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,66 Tr | -173,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,14 Tr | 137,62% |
Dòng tiền tự do | 8,25 Tr | -30,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
883