Trang chủMETA • IDX
add
Nusantara Infrastructure Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Phạm vi một năm
111,00 Rp - 322,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 72,62 T | -82,34% |
Chi phí hoạt động | 33,11 T | -41,40% |
Thu nhập ròng | 80,07 T | 364,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 110,26 | 1.596,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,38 T | -88,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 197,85 T | -58,85% |
Tổng tài sản | 4,37 NT | -60,26% |
Tổng nợ | 600,73 T | -92,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,07 T | 364,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,65 T | -118,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,26 T | 62,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,30 T | -183,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,36 T | 20,06% |
Dòng tiền tự do | -24,71 T | 87,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
156