Trang chủMETC • NASDAQ
add
Ramaco Resources Inc Class A
Giá đóng cửa hôm trước
10,35 $
Mức chênh lệch một ngày
10,15 $ - 10,59 $
Phạm vi một năm
9,03 $ - 22,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
535,32 Tr USD
Số lượng trung bình
495,55 N
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
5,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,32 Tr | 12,98% |
Chi phí hoạt động | 27,13 Tr | -3,88% |
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | -26,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,57 | -35,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | -23,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,65 Tr | -9,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,57 Tr | -18,63% |
Tổng tài sản | 659,23 Tr | -0,18% |
Tổng nợ | 293,10 Tr | -9,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 366,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,54 Tr | -26,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,41 Tr | 21,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,32 Tr | 0,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,03 Tr | -69,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,93 Tr | -7,28% |
Dòng tiền tự do | 15,88 Tr | 1.802,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
811