Trang chủMETROD • KLSE
add
Metrod Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,46 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,46 RM - 1,46 RM
Phạm vi một năm
1,18 RM - 1,65 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
175,20 Tr MYR
Số lượng trung bình
19,02 N
Tỷ số P/E
11,98
Tỷ lệ cổ tức
4,11%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,33 T | 47,21% |
Chi phí hoạt động | 15,64 Tr | 268,46% |
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 2.976,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | 2.100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,92 Tr | 11,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,30 Tr | 119,89% |
Tổng tài sản | 1,83 T | 15,24% |
Tổng nợ | 1,16 T | 4,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,89 Tr | 2.976,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,77 Tr | 125,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,10 Tr | -137,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 70,07 Tr | -30,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 102,96 Tr | 199,78% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | 100,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
985