Trang chủMFO • WSE
add
MFO SA
Giá đóng cửa hôm trước
27,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
27,40 zł - 27,90 zł
Phạm vi một năm
23,60 zł - 39,30 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
183,69 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,21 Tr | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 11,75 Tr | 0,78% |
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 112,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | 111,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 Tr | 1.368,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,21 Tr | 3,13% |
Tổng tài sản | 520,41 Tr | 2,80% |
Tổng nợ | 216,72 Tr | 9,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 Tr | 112,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,04 Tr | 191,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 Tr | -290,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,60 Tr | -631,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,58 Tr | -1.636,59% |
Dòng tiền tự do | 8,37 Tr | 364,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
346