Trang chủMFSL • NSE
add
Max Financial Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.032,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.012,45 ₹ - 1.039,35 ₹
Phạm vi một năm
763,00 ₹ - 1.092,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
351,41 T INR
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
103,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,99 T | 50,08% |
Chi phí hoạt động | 13,97 T | -19,09% |
Thu nhập ròng | -440,50 Tr | -195,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | -165,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,28 | -196,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,08 Tr | -78,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 T | -8,21% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | 23,48% |
Tổng nợ | 1,58 NT | 23,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 344,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -440,50 Tr | -195,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
11