Trang chủMGAM • OTCMKTS
add
Mobile Global Esports Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0081 $ - 0,0096 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,53 N USD
Số lượng trung bình
23,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 496,58 N | -45,79% |
Thu nhập ròng | -494,64 N | 44,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -494,08 N | 45,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -66,45% |
Tổng tài sản | 2,28 Tr | -70,65% |
Tổng nợ | 192,57 N | -39,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -46,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -494,64 N | 44,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -673,90 N | -154,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,10 N | 91,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,30 N | 41,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -736,13 N | -3,71% |
Dòng tiền tự do | -453,59 N | -38,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16