Trang chủMGDDF • OTCMKTS
add
Compagnie Generale ds Etblsmnts Mcln SCA
Giá đóng cửa hôm trước
37,14 $
Mức chênh lệch một ngày
36,56 $ - 36,56 $
Phạm vi một năm
28,31 $ - 42,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,65 T EUR
Số lượng trung bình
667,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,13 T | -6,78% |
Chi phí hoạt động | 1,17 T | 10,15% |
Thu nhập ròng | 382,50 Tr | -34,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -29,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -0,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | -2,40% |
Tổng tài sản | 35,20 T | -0,43% |
Tổng nợ | 17,24 T | -5,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 714,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 382,50 Tr | -34,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | 79,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -931,00 Tr | -104,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -935,50 Tr | -525,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,50 Tr | -152,37% |
Dòng tiền tự do | 472,31 Tr | 7,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1863
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130.906