Trang chủMGIH • NASDAQ
add
Millennium Group Internationl Hldngs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 $
Mức chênh lệch một ngày
1,63 $ - 1,70 $
Phạm vi một năm
0,89 $ - 9,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,12 Tr USD
Số lượng trung bình
29,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,91 Tr | -9,56% |
Chi phí hoạt động | 3,31 Tr | 24,39% |
Thu nhập ròng | -446,23 N | -192,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,75 | -201,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,48 N | -82,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,45 Tr | -10,92% |
Tổng tài sản | 60,18 Tr | -2,25% |
Tổng nợ | 20,35 Tr | -5,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -446,23 N | -192,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,64 Tr | -133,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,62 N | 138,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -587,24 N | 50,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,07 Tr | -160,09% |
Dòng tiền tự do | 44,63 N | -90,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
792