Trang chủMGLV • IDX
add
Panca Anugrah Wisesa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
67,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
62,00 Rp - 68,00 Rp
Phạm vi một năm
41,00 Rp - 120,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
120,01 T IDR
Số lượng trung bình
36,69 N
Tỷ số P/E
7,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,16 T | 63,47% |
Chi phí hoạt động | 32,37 T | 31,09% |
Thu nhập ròng | -2,40 T | -717,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,60 | -477,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,91 T | 914,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 377,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,80 T | -24,54% |
Tổng tài sản | 296,04 T | 11,58% |
Tổng nợ | 169,83 T | 8,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 T | -717,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,34 T | -52,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 576,94 Tr | 106,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,94 T | -22,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,02 T | -172,21% |
Dòng tiền tự do | -5,46 T | -131,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
31