Trang chủMGNX • NASDAQ
add
MacroGenics Inc
4,65 $
Sau giờ giao dịch:(0,22%)-0,010
4,64 $
Đóng cửa: 11 thg 7, 16:11:49 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,27 $
Mức chênh lệch một ngày
4,26 $ - 4,65 $
Phạm vi một năm
3,14 $ - 21,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
291,25 Tr USD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 Tr | -62,83% |
Chi phí hoạt động | 14,71 Tr | 8,74% |
Thu nhập ròng | -52,19 Tr | -37,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -573,26 | -269,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,84 | -37,70% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,91 Tr | -46,46% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 184,24 Tr | -23,76% |
Tổng tài sản | 248,28 Tr | -27,72% |
Tổng nợ | 142,13 Tr | -39,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -82,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,19 Tr | -37,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,64 Tr | -255,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,79 Tr | -11,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 248,00 N | -99,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,60 Tr | -117,85% |
Dòng tiền tự do | -25,82 Tr | -3.005,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
339