Trang chủMGPHF • OTCMKTS
add
Mason Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,062 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,059 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
41,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 538,84 N | 26,53% |
Thu nhập ròng | 17,40 Tr | 2.076,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -538,84 N | -27,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | -18,37% |
Tổng tài sản | 38,75 Tr | 35,89% |
Tổng nợ | 74,20 N | -53,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,40 Tr | 2.076,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,26 Tr | -3.625,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | -3.625,02% |
Dòng tiền tự do | -708,05 N | -262,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web