Trang chủMGPUF • OTCMKTS
add
M&G PLC
Giá đóng cửa hôm trước
2,51 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 2,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,04 T GBP
Số lượng trung bình
1,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,73 T | 362,03% |
Chi phí hoạt động | 477,00 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | 114,50 Tr | 124,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 105,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 560,00 Tr | 172,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,59 T | 14,46% |
Tổng tài sản | 189,62 T | -0,80% |
Tổng nợ | 185,54 T | -0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,50 Tr | 124,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 749,00 Tr | 597,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,00 Tr | -329,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -123,50 Tr | 63,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,50 Tr | 205,35% |
Dòng tiền tự do | 168,88 Tr | 128,38% |
Giới thiệu
M&G plc is a global investment manager headquartered in the City of London. Since its de-merger from Prudential plc, it has been listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
6.101