Trang chủMGRB • NYSE
add
Affiliated Managers Group 4 750 Junior Subordinated Notes due 2060
Giá đóng cửa hôm trước
19,72 $
Mức chênh lệch một ngày
19,50 $ - 20,20 $
Phạm vi một năm
16,89 $ - 21,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,78 T USD
Số lượng trung bình
13,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,30 Tr | -2,38% |
Chi phí hoạt động | 110,60 Tr | -3,66% |
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -39,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,19 | -37,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,67 | 4,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,70 Tr | 0,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -16,01% |
Tổng tài sản | 8,84 T | -1,35% |
Tổng nợ | 4,19 T | 2,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,00 Tr | -39,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,20 Tr | 170,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 240,30 Tr | 7.651,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -413,80 Tr | -179,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,10 Tr | 252,43% |
Dòng tiền tự do | 195,06 Tr | 242,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.000