Trang chủMGRO • IDX
add
Mahkota Group Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
655,00 Rp
Phạm vi một năm
500,00 Rp - 845,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 NT IDR
Số lượng trung bình
7,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 972,93 T | -19,19% |
Chi phí hoạt động | 60,73 T | -8,42% |
Thu nhập ròng | -25,11 T | 73,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,58 | 67,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,88 T | 416,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,12 T | 30,83% |
Tổng tài sản | 2,93 NT | 29,63% |
Tổng nợ | 2,48 NT | 40,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 455,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,11 T | 73,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -118,69 T | 29,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -599,94 T | -1.967,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -335,59 T | -9.153,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,05 NT | -447,44% |
Dòng tiền tự do | -835,30 T | -614,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 1, 2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.266