Trang chủMGWFF • OTCMKTS
add
Maple Leaf Green World Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,079 $
Giá trị vốn hóa thị trường
824,32 N CAD
Số lượng trung bình
2,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 91,75 N | 39,20% |
Thu nhập ròng | -179,45 N | 18,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -85,81 N | -45,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,61 N | -88,86% |
Tổng tài sản | 358,33 N | -30,06% |
Tổng nợ | 10,17 Tr | 7,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -179,45 N | 18,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,24 N | 0,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,29 N | -81,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,96 N | -605,39% |
Dòng tiền tự do | 620,38 N | 111.280,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1