Trang chủMIJ • SGX
add
Alliance Healthcare Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,03 Tr SGD
Số lượng trung bình
847,00
Tỷ số P/E
37,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,16 Tr | 17,96% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 89,71% |
Thu nhập ròng | -174,38 N | -304,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,02 | -272,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,67 N | -93,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,65 Tr | -4,62% |
Tổng tài sản | 82,90 Tr | 27,65% |
Tổng nợ | 59,90 Tr | 45,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,38 N | -304,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,54 Tr | 7,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -622,75 N | 56,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -703,38 N | -233,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,58 N | -59,05% |
Dòng tiền tự do | 349,23 N | 659,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
370