Trang chủMIKA • IDX
add
Mitra Keluarga Karyasehat Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.970,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.980,00 Rp - 3.010,00 Rp
Phạm vi một năm
2.430,00 Rp - 3.200,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
42,45 NT IDR
Số lượng trung bình
13,40 Tr
Tỷ số P/E
42,89
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 NT | 20,98% |
Chi phí hoạt động | 255,96 T | 26,34% |
Thu nhập ròng | 288,92 T | 25,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,24 | 3,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 21,00 | 28,21% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 452,93 T | 27,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 NT | 14,52% |
Tổng tài sản | 7,81 NT | 9,58% |
Tổng nợ | 880,03 T | 17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 288,92 T | 25,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 382,04 T | 147,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 579,70 T | -20,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,60 T | 338,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 975,34 T | 11,14% |
Dòng tiền tự do | 217,42 T | 278,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
8.870