Trang chủMIM • CVE
add
MiMedia Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 Tr CAD
Số lượng trung bình
31,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 N | -48,15% |
Chi phí hoạt động | 889,38 N | -0,98% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -6,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -102,22 N | -104,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -887,98 N | 0,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,81 N | -75,63% |
Tổng tài sản | 587,30 N | -67,97% |
Tổng nợ | 4,73 Tr | 68,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -233,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2.220,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -6,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -691,81 N | -5,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -700,75 N | 3,93% |
Dòng tiền tự do | -643,58 N | -35,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web