Trang chủMIO • FRA
add
Mincon Group
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 €
Mức chênh lệch một ngày
0,42 € - 0,42 €
Phạm vi một năm
0,42 € - 0,97 €
Giá trị vốn hóa thị trường
99,91 Tr EUR
Tỷ số P/E
12,05
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,17 Tr | -10,01% |
Chi phí hoạt động | 7,68 Tr | -4,43% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -68,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -65,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,22 Tr | -49,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,48 Tr | 28,50% |
Tổng tài sản | 219,50 Tr | -2,41% |
Tổng nợ | 65,24 Tr | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | -68,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,27 Tr | 128,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,30 Tr | 6,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,17 Tr | -322,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,90 Tr | 1.184,38% |
Dòng tiền tự do | 14,94 N | -99,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
604