Trang chủMIR • WSE
add
Miraculum SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,03 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,03 zł - 1,03 zł
Phạm vi một năm
0,96 zł - 1,44 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
48,93 Tr PLN
Số lượng trung bình
17,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,87 Tr | 29,91% |
Chi phí hoạt động | 4,36 Tr | 10,60% |
Thu nhập ròng | -410,64 N | 42,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,19 | 55,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -65,51 N | -160,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,12 N | -30,99% |
Tổng tài sản | 59,58 Tr | 4,84% |
Tổng nợ | 27,55 Tr | -18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,64 N | 42,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,49 N | -71,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,99 N | 30,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,52 N | 55,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,97 N | -75,63% |
Dòng tiền tự do | -455,60 N | -157,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
56