Trang chủMITFY • OTCMKTS
add
Mitie Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
5,72 $
Mức chênh lệch một ngày
5,71 $ - 5,95 $
Phạm vi một năm
4,88 $ - 6,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T GBP
Số lượng trung bình
2,24 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | 14,06% |
Chi phí hoạt động | 84,30 Tr | 11,43% |
Thu nhập ròng | 41,70 Tr | 49,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,53 | 31,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,52 Tr | 17,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,90 Tr | -1,37% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 5,49% |
Tổng nợ | 1,45 T | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 473,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,70 Tr | 49,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,90 Tr | 70,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,90 Tr | 161,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,40 Tr | -29,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,35 Tr | 320,13% |
Dòng tiền tự do | 53,04 Tr | 30,81% |
Giới thiệu
Mitie Group PLC is a British strategic outsourcing and energy services company. It provides infrastructure consultancy, facilities management, property management, energy and healthcare services. It has a head office at The Shard in London and more than 200 smaller offices throughout the United Kingdom and Ireland. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
68.145