Trang chủMITRA • KLSE
add
Mitrajaya Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 RM
Phạm vi một năm
0,25 RM - 0,39 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
271,71 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,49 Tr | -58,73% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | -31,06% |
Thu nhập ròng | 262,00 N | -98,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,48 | -97,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,78 Tr | -91,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 91,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,41 Tr | -54,47% |
Tổng tài sản | 933,23 Tr | -5,90% |
Tổng nợ | 158,92 Tr | -21,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 774,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 N | -98,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,12 Tr | -115,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,29 Tr | 86,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,94 Tr | 157,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,60 Tr | -200,74% |
Dòng tiền tự do | -16,57 Tr | -151,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
724