Trang chủMJGCF • OTCMKTS
add
Majestic Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,045 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,072 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,56 Tr | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 4,04 Tr | 25,02% |
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | -0,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,97 | -10,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,43 Tr | 12,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,49 Tr | 67,60% |
Tổng tài sản | 188,31 Tr | 28,92% |
Tổng nợ | 31,45 Tr | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 Tr | -0,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 Tr | -78,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,34 Tr | 61,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,35 N | 2,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -481,19 N | -115,04% |
Dòng tiền tự do | -503,48 N | -111,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web