Trang chủMKL • ASX
add
Mighty Kingdom Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,038 $ - 0,045 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
216,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,76 N | -68,97% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -7,53% |
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -127,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -361,11 | -634,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,89 Tr | -183,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,37 Tr | 1.015,57% |
Tổng tài sản | 6,56 Tr | -23,45% |
Tổng nợ | 3,63 Tr | -31,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -165,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,48 Tr | -127,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,28 Tr | -12,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,72 N | 950,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,65 Tr | 246,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,40 Tr | 243,15% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -772,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
126