Trang chủMKPL • NSE
add
M K Proteins Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,01 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,85 ₹ - 11,24 ₹
Phạm vi một năm
9,45 ₹ - 33,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 T INR
Số lượng trung bình
261,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 872,83 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | — |
Thu nhập ròng | 58,30 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,88 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,00 N | — |
Tổng tài sản | 962,46 Tr | — |
Tổng nợ | 351,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 610,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,30 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
30