Trang chủMLAB • NASDAQ
add
Mesa Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
95,16 $
Mức chênh lệch một ngày
91,61 $ - 95,28 $
Phạm vi một năm
82,86 $ - 145,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
503,52 Tr USD
Số lượng trung bình
54,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,69%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,90 Tr | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 34,58 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | -254,58 Tr | -41.766,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -432,20 | -39.390,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,21 | -39,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,09 Tr | 2,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,21 Tr | -14,27% |
Tổng tài sản | 446,80 Tr | -32,49% |
Tổng nợ | 301,40 Tr | 12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,58 Tr | -41.766,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,88 Tr | 2,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 426,00 N | 141,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,93 Tr | -194,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 N | -100,15% |
Dòng tiền tự do | 16,24 Tr | 87,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
736