Trang chủMLPL • IDX
add
Multipolar
Giá đóng cửa hôm trước
52,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
51,00 Rp - 59,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 109,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
862,64 T IDR
Số lượng trung bình
25,08 Tr
Tỷ số P/E
5,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
NVDA
2,48%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,03 NT | 20,49% |
Chi phí hoạt động | 508,75 T | -2,82% |
Thu nhập ròng | 31,24 T | 6,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -11,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,12 T | 505,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 NT | -5,01% |
Tổng tài sản | 13,46 NT | -1,49% |
Tổng nợ | 8,77 NT | -5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,24 T | 6,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,05 T | 55,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,00 T | -11,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,82 T | 124,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,79 T | 44,07% |
Dòng tiền tự do | -177,50 T | 67,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
8.479